fizzing nghĩa tiếng Việt là sôi sục
fizzing phiên âm IPA là /ˈfɪzɪŋ/
fizzing còn có các bản dịch khác là
Sủi bọt, rít, đang tạo bọt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fizzing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fizzing
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sôi sục