socket nghĩa tiếng Việt là khe cắm
socket phiên âm IPA là /ˈsɒkɪt/
socket còn có các bản dịch khác là
Nơi cắm điện, giắc cắm, lỗ cắm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan socket
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
socket
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
khe cắm