sob (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
khóc lóc
sob phiên âm IPA là /sɒb/sɒbz/
sob còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 11-06-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sob
Nghe phát âm giọng Mỹ của sob
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sob
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sob