Diễn Giải
khóc nức nở nghĩa tiếng Anh là
sob
/sɑːb/
(v)
khóc nức nở còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sob
Nghe phát âm giọng Mỹ của sob
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sob: khóc nức nở
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sob