blubber out (phrasal verb) nghĩa tiếng Việt là
khóc nức nở
blubber out phiên âm IPA là /ˈblʌbər aʊt/
blubber out còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của blubber out
Nghe phát âm giọng Mỹ của blubber out
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan blubber out
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
blubber out