sổ ngân hàng nghĩa tiếng Anh là bankbook
/ˈbæŋk.bʊk/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bankbook: sổ ngân hàng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bankbook
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sổ ngân hàng