Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
số lượng hạn định
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
số lượng hạn định
Kontingent
(n)(-e)
Diễn Giải
số lượng hạn định
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
Kontingent
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Kontingent
:
số lượng hạn định
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Kontingent
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
số lượng hạn định
Bản dịch liên quan
số lượng hạn định
số lượng hạn chế
begrenzte Anzahl
(phrase)
giới hạn số lượng
kontingentieren
(Vt)(hat)
hàng số lượng nhiều
Aufkäufer
(m)
có số lượng hữu hạn
endlich
(adv)
Giới hạn về số lượng
begrenzte Anzahl
Số lượng đặt hàng tối thiểu
Mindestabnahmemenge
(f)(-n)
Số lượng bán hàng đang tăng lên.
Die Verkaufszahlen gehen aufwärts.
(e.g.)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout