Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
số lượng hạn chế
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
số lượng hạn chế
limited number
(phrase)
Diễn Giải
số lượng hạn chế
dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là
limited number
/ˈlɪmɪtɪd ˈnʌmbər/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
limited number
:
số lượng hạn chế
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
limited number
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
số lượng hạn chế
Bản dịch liên quan
số lượng hạn chế
số lượng hạn định
contingent
(n)
số lượng hạn định
allocation
(n)
số lượng hạn định
allotment
(n)
số lượng hạn định
quota
(n)
có số lượng hữu hạn
finitely
Số lượng đặt hàng tối thiểu
minimum purchase
(n)
Chúng tôi mua hàng số lượng lớn.
We buy our supplies in bulk.
(exp)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout