số dư nợ nghĩa tiếng Anh là
debit
/ˈdɛbɪt/
(n)
số dư nợ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của debit
Nghe phát âm giọng Mỹ của debit
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của số dư nợ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của debit
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan debit: số dư nợ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
debit