snuffle (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
Ngửi
snuffle phiên âm IPA là /ˈsnʌfəl/
snuffle còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của snuffle
Nghe phát âm giọng Mỹ của snuffle
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Ngửi
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan snuffle
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
snuffle