hắt xì nghĩa tiếng Anh là
snuffle
/ˈsnʌfəl/
(v)
hắt xì còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của snuffle
Nghe phát âm giọng Mỹ của snuffle
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hắt xì
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của snuffle
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan snuffle: hắt xì
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
snuffle