snowflake nghĩa tiếng Việt là tuyết tơi
snowflake phiên âm IPA là /ˈsnoʊfleɪk/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan snowflake
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
snowflake
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tuyết tơi