snitches nghĩa tiếng Việt là Tên chỉ điểm
snitches phiên âm IPA là /snɪtʃɪz/
snitches còn có các bản dịch khác là
Tố giác, báo cáo, tố cáo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan snitches
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
snitches
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Tên chỉ điểm