sniffing (v)gerund nghĩa tiếng Việt là
ngửi
sniffing phiên âm IPA là /ˈsnɪfɪŋ/
sniffing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sniffing
Nghe phát âm giọng Mỹ của sniffing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ngửi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của sniffing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sniffing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sniffing