khịt mũi nghĩa tiếng Anh là
sniffing
/snɪfɪŋ/
(adj)(Present participle)
khịt mũi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sniffing
Nghe phát âm giọng Mỹ của sniffing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khịt mũi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của sniffing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sniffing: khịt mũi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sniffing