snatched (v) nghĩa tiếng Việt là
vồ
snatched phiên âm IPA là /snætʃt/
snatched còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của snatched
Nghe phát âm giọng Mỹ của snatched
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vồ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của snatched
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan snatched
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
snatched