Đã cướp giật nghĩa tiếng Anh là
snatched
/snætʃt/
(adj)(v)
Đã cướp giật còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của snatched
Nghe phát âm giọng Mỹ của snatched
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã cướp giật
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của snatched
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan snatched: Đã cướp giật
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
snatched