snarly (adj) nghĩa tiếng Việt là
rối tung
snarly phiên âm IPA là /ˈsnɑːrli/
snarly còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-11-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan snarly
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
snarly