hỗn loạn nghĩa tiếng Anh là
snarly
/ˈsnɑːli/
(adj)
hỗn loạn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của snarly
Nghe phát âm giọng Mỹ của snarly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hỗn loạn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của snarly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan snarly: hỗn loạn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
snarly