snarling (v)(adj) nghĩa tiếng Việt là
Cáu kỉnh
snarling phiên âm IPA là /ˈsnɑːrlɪŋ/
snarling còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của snarling
Nghe phát âm giọng Mỹ của snarling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Cáu kỉnh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của snarling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan snarling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
snarling