smirking nghĩa tiếng Việt là cười nhẹ
smirking phiên âm IPA là /ˈsmɜrkɪŋ/
smirking còn có các bản dịch khác là
Cười khịt, cười khẩy, sự cười khẩy
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan smirking
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
smirking
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cười nhẹ