smarten nghĩa tiếng Việt là làm cho thông minh hơn
smarten phiên âm IPA là /ˈsmɑːrtn/
smarten còn có các bản dịch khác là
Trang trí, trở nên thông minh, nhớ lại, Ôn lại, vui vẻ lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan smarten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
smarten