smart money nghĩa tiếng Việt là Tiền bồi thường xúc phạm hay tổn thương
smart money còn có các bản dịch khác là
Tiền bồi thường cho những tổn thất gây ra, , tiền thông minh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan smart money
Mở Rộng