slandered (v) nghĩa tiếng Việt là
vu khống
slandered phiên âm IPA là /ˈslændərd/
slandered còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của slandered
Nghe phát âm giọng Mỹ của slandered
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vu khống
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của slandered
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan slandered
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
slandered