skull (n) nghĩa tiếng Việt là
Cái đầu
skull phiên âm IPA là /skʌl/
skull còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của skull
Nghe phát âm giọng Mỹ của skull
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan skull
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
skull