Cái đầu lâu nghĩa tiếng Anh là
skull
/skʌl/
(n)
Cái đầu lâu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của skull
Nghe phát âm giọng Mỹ của skull
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Cái đầu lâu
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan skull: Cái đầu lâu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
skull