skizzierte nghĩa tiếng Việt là phác thảo
skizzierte còn có các bản dịch khác là
đã phác thảo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan skizzierte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
skizzierte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
phác thảo