phác thảo nghĩa tiếng Đức là
skizzierte
(v)(Past tense)
phác thảo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-04-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của skizzierte
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phác thảo
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của skizzierte
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan skizzierte: phác thảo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
skizzierte