skintight nghĩa tiếng Việt là chật
skintight phiên âm IPA là /ˈskɪnˌtaɪt/
skintight còn có các bản dịch khác là
Bó sát người, ôm sát
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan skintight
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
skintight
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chật