skinned (v) nghĩa tiếng Việt là
cởi da
skinned phiên âm IPA là /skɪnd/
skinned còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của skinned
Nghe phát âm giọng Mỹ của skinned
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cởi da
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của skinned
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan skinned
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
skinned