Bị trầy da nghĩa tiếng Anh là
skinned
/skɪnd/
(v)(past tense)
Bị trầy da còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của skinned
Nghe phát âm giọng Mỹ của skinned
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bị trầy da
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của skinned
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan skinned: Bị trầy da
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
skinned