skeptical (adj) nghĩa tiếng Việt là
hoài nghi
skeptical phiên âm IPA là /ˈskɛptɪkəl/
skeptical còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của skeptical
Nghe phát âm giọng Mỹ của skeptical
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hoài nghi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của skeptical
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan skeptical
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
skeptical