skeleton nghĩa tiếng Việt là sườn
skeleton phiên âm IPA là /ˈskɛlɪtən/
skeleton còn có các bản dịch khác là
Xương, khung xương, hài cốt, khung, xương sống
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan skeleton
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
skeleton
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sườn