situated (adj) nghĩa tiếng Việt là
nằm
situated phiên âm IPA là /ˈsɪtʃueɪtɪd/
situated còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan situated
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
situated