tọa lạc nghĩa tiếng Anh là
situated
/ˈsɪtʃueɪtɪd/
(adj)
tọa lạc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của situated
Nghe phát âm giọng Mỹ của situated
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tọa lạc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của situated
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan situated: tọa lạc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
situated