sitting nghĩa tiếng Việt là ngồi
sitting phiên âm IPA là /ˈsɪtɪŋ/
sitting còn có các bản dịch khác là
đang ngồi, buổi họp, cuộc họp, phiên, phiên xử án
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sitting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sitting
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
ngồi