sit around phiên âm IPA là /sɪt əˈraʊnd/
sit around còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sit around
Nghe phát âm giọng Mỹ của sit around
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Không làm gì
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của sit around
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sit around
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sit around