sires nghĩa tiếng Việt là làm cha
sires phiên âm IPA là /saɪər/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sires
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sires
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm cha