sired nghĩa tiếng Việt là sinh ra (đặc biệt là về con cái)
sired phiên âm IPA là /saɪrd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sired
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sired