sire (n) nghĩa tiếng Việt là
cha
sire phiên âm IPA là /saɪər/
sire còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-11-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sire
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sire