sire nghĩa tiếng Việt là bố
sire phiên âm IPA là /saɪər/
sire còn có các bản dịch khác là
Phối giống, phụ phân, làm cha, sinh đẻ, sinh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sire
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sire
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bố