sinkhole nghĩa tiếng Việt là
ổ gà
sinkhole phiên âm IPA là /ˈsɪŋkhəʊl/
sinkhole còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sinkhole
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sinkhole