hố sụt nghĩa tiếng Anh là sinkhole
/ˈsɪŋkhoʊl/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sinkhole: hố sụt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sinkhole
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
hố sụt