hố sụt nghĩa tiếng Anh là
sinkhole
/ˈsɪŋkhəʊl/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sinkhole
Nghe phát âm giọng Mỹ của sinkhole
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hố sụt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của sinkhole
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sinkhole: hố sụt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sinkhole