sink oneself nghĩa tiếng Việt là tự chìm đắm
sink oneself phiên âm IPA là /sɪŋk wʌnˈsɛlf/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sink oneself
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sink oneself
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tự chìm đắm