sinh viên nước ngoài nghĩa tiếng Đức là ausländische Studentin
sinh viên nước ngoài còn có các bản dịch khác là
ausländischer Student
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausländische Studentin: sinh viên nước ngoài
Mở Rộng