sinh sống nghĩa tiếng Đức là existieren
sinh sống còn có các bản dịch khác là
Anrainer, leben, Lebensunterhalt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan existieren: sinh sống
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
existieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sinh sống