sinh sôi nghĩa tiếng Đức là vermehren
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vermehren: sinh sôi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vermehren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sinh sôi