sinecure nghĩa tiếng Việt là Tiền ngân sách
sinecure phiên âm IPA là /ˈsaɪnɪˌkjʊər/
sinecure còn có các bản dịch khác là
Công việc có lợi nhuận mà không cần nhiều công sức, công việc nhẹ nhàng, bổng lộc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sinecure
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sinecure
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Tiền ngân sách