Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
simpering
dịch sang nghĩa là gì trong tiếng Việt
simpering
(v)(Present participle)
đang cười nhăn nhó
Dịch Anh sang Việt
simpering
nghĩa tiếng Việt là
đang cười nhăn nhó
simpering
phiên âm IPA là
/ˈsɪmpərɪŋ/
simpering
còn có các bản dịch khác là
Mỉa mai
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
simpering
Xem cách chia động từ
Bản dịch liên quan
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
simpering
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đang cười nhăn nhó
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout