simmers nghĩa tiếng Việt là ủ
simmers phiên âm IPA là /ˈsɪmər/
simmers còn có các bản dịch khác là
Ninh nhẹ, sôi sục, ninh nhỏ lửa
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan simmers
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
simmers
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
ủ